Việc lựa chọn máy POS cà thẻ phù hợp với nhu cầu kinh doanh và ngân sách là điều quan trọng đối với các doanh nghiệp.
1. So sánh biểu phí máy POS
Dưới đây là bảng so sánh biểu phí máy POS của một số ngân hàng phổ biến tại Việt Nam cập nhật năm 2024:
Ngân hàng | Phí thuê máy | Phí giao dịch | Phí thường niên | Ghi chú |
Vietcombank | Miễn phí (năm đầu) / 50.000đ/tháng (từ năm thứ 2) | 1.7% – 2.5% | 120.000đ/năm | Miễn phí giao dịch nội địa ATM |
BIDV | Miễn phí (năm đầu) / 50.000đ/tháng (từ năm thứ 2) | 1.7% – 2.3% | 120.000đ/năm | Miễn phí giao dịch nội địa ATM |
VietinBank | Miễn phí (năm đầu) / 50.000đ/tháng (từ năm thứ 2) | 1.6% – 2.2% | 120.000đ/năm | Miễn phí giao dịch nội địa ATM |
Sacombank | Miễn phí (năm đầu) / 60.000đ/tháng (từ năm thứ 2) | 1.7% – 2.5% | 120.000đ/năm | Miễn phí giao dịch nội địa ATM |
VPBank | Miễn phí (năm đầu) / 50.000đ/tháng (từ năm thứ 2) | 1.6% – 2.4% | 120.000đ/năm | Miễn phí giao dịch nội địa ATM |
Lưu ý:
- Mức phí trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi của từng ngân hàng.
- Ngoài ra, một số ngân hàng còn có các loại phí khác như phí in hóa đơn, phí bảo hành, phí hỗ trợ kỹ thuật,…
- Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng để được tư vấn chi tiết về biểu phí máy POS và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
2. Một số yếu tố khác khi lựa chọn máy POS
- Loại hình kinh doanh: Máy POS có nhiều loại khác nhau phù hợp với từng loại hình kinh doanh như máy POS bán lẻ, máy POS nhà hàng, máy POS quán cafe,…
- Tính năng: Lựa chọn máy POS có đầy đủ các tính năng cần thiết cho việc thanh toán như quẹt thẻ, thanh toán di động, in hóa đơn,…
- Thương hiệu: Lựa chọn máy POS của các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và dịch vụ bảo hành tốt.
Chúc bạn lựa chọn được máy POS phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình!